検索ワード: bạn có thể làm bạn gái tôi? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể làm bạn gái tôi?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có bạn trai của con gái tôi?

英語

are you my daughter's boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể làm bạn gái anh không

英語

最終更新: 2024-03-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có bạn gái

英語

you have girlfriend

最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi.

英語

she's my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cô ta là bạn gái.

英語

maybe she was a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái của tôi.

英語

my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi đó!

英語

that's my girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể bạn gái mày bị bắn, nhỉ?

英語

- maybe your pretty girl get hit, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...có thể giết con gái tôi rồi đấy.

英語

...could have killed my daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa có bạn gái

英語

i don't have a girlfriend yet

最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể tặng lại cho bạn gái anh.

英語

you can give it to your girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có bạn gái không?

英語

do i have any girlfriends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có bạn gái

英語

i'm living alone

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có bạn gái.

英語

- no girlfriend, i don't have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái của tôi, bernadette.

英語

my girlfriend, bernadette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đã có bạn gái.

英語

i have a girlfriend now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có một bạn gái, quá.

英語

i had a girlfriend, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái của anh, cổ đã có thể tố cáo tôi.

英語

your friend, the girl, could have turned me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi có một phòng thu.

英語

my girlfriend's got a studio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đã có bạn gái rồi.

英語

no, i got a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,712,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK