検索ワード: bạn có thể làm bạn trai tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể làm bạn trai tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có muốn làm bạn trai với tôi không

英語

will you be my boyfriend?

最終更新: 2023-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bạn trai chưa

英語

hope to see you soon

最終更新: 2020-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thểbạn trai.

英語

could be a boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bạn trai của con gái tôi?

英語

are you my daughter's boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểu như hắn có thể làm bạn trai cậu?

英語

like he could be your boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn trai tôi?

英語

- my boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai của tôi.

英語

my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cướp bạn trai tôi!

英語

steal my boyfriend!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể tìm thấy con trai tôi.

英語

that i could find my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa có bạn trai

英語

ok, you wait for me ;p

最終更新: 2020-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là về bạn trai tôi.

英語

it's my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai tôi, anh ấy...

英語

my boyfriend, he's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu có thể đến tìm bạn trai nếu muốn.

英語

- you can go come your boyfriend, if you want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng có bạn trai

英語

i used to have a boyfriend

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có bạn trai rồi.

英語

um... i've started seeing somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai tôi nghèo lắm!

英語

my taiwanese boy friend is a poor guy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đi với bạn trai tôi.

英語

with my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai không thích tôi.

英語

boyfriend doesn't like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết tôi có em trai?

英語

did you know i have a baby brother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôi chưa từng có bạn trai

英語

are you staying with your parents

最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,675,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK