検索ワード: bạn có thể nghỉ ngơi hoặc đọc sách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể nghỉ ngơi hoặc đọc sách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể nghỉ ngơi

英語

you rest

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đọc viet

英語

at least i’m not short like you

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nghỉ ngơi.

英語

you can rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nghỉ ngơi rồi.

英語

you can rest now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đọc được ko?

英語

can you read?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ anh có thể nghỉ ngơi.

英語

you are now off the clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đọc sách của tôi chưa

英語

have you read my book yet

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây cô có thể nghỉ ngơi.

英語

you can recuperate here in peace

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, cũng có thể nghỉ ngơi.

英語

finally, some me time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con có thể đọc sách một chút.

英語

- it's only 9:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nghỉ.

英語

that'll be all for now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có thể nghỉ ngơi trên này. pete...

英語

we could probably do the rest up here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, "pooch" có thể nghỉ ngơi.

英語

well, the pooch can relax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh nghĩ ta có thể nghỉ ngơi ở nhà.

英語

i thought we could just relax here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn, các bạn có thể nghỉ ở đây.

英語

boys, you can set down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể nghỉ được chưa?

英語

what do you say we call it a day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể để tôi nghỉ ngơi chút không?

英語

- can you give me a break?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể nghỉ một ngày.

英語

i can take a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có thể thuê ai đó đọc sách cho ông ấy.

英語

i mean, if we paid somebody to read to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn biết đọc nó.

英語

you may take the book if you can read it.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,340,179 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK