検索ワード: bạn có thể tập những bài nhẹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể tập những bài nhẹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể liên kết lại những khám phá.

英語

you too can join the discoverers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể chọn những biểu tượng này:

英語

you can select the following icons:

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có thể ở cùng với những người khác.

英語

you can share your room with other people.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các bạn có thể thực tập từng cặp.

英語

you can work in pairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn không thể chỉ tập trung vào những gì sai sót.

英語

you can't focus on what's going wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có thể chỉ cần xoay nhẹ.

英語

it might take a little jiggle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không

英語

some have to snap them i will send it to you

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm những việc nhẹ nhàng...

英語

gentle stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải đây là những bài tập nhận thức cơ thể?

英語

are these the body awareness exercises?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... rằng bạn có thể nhập và xuất các tập tin mathml?

英語

... that you can import and export mathml files?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tôi bị thương ở lưng, tôi chỉ có thể nhấc những đồ vật nhẹ thôi.

英語

after i hurt my back, i was only able to pick up light objects.

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có thể giảm nhẹ triệu chứng.

英語

we can relieve some of the symptoms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là những gì bạn có thể nghĩ?

英語

that's what you could think of?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ nhẹ quá.

英語

feels a bit light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao ông có thể xem nhẹ nó được chứ?

英語

but how can you discount that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... rằng bạn có thể sử dụng tập ảnh lồng nhau trong digikam không?

英語

... that image editor support 16 bits color depth image to be able to edit raw files in high quality?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên mang vét tông nhẹ

英語

you'd better wear a light jacket

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, bố có thể nhẹ nhàng vào và hôn mẹ.

英語

no, i could get in with her and spoon with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã tập thể dục xong chưa

英語

are you done with your exercise

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhẹ hơn những gì dự đoán.

英語

worse deserved for not anticipating blow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,350,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK