検索ワード: bạn có thời gian rãnh không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thời gian rãnh không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có rãnh không?

英語

friendships

最終更新: 2013-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có thời gian thảo luận không?

英語

do you have time to groove

最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thời gian không?

英語

do you have a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có thời gian không?

英語

- do you have a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn có thời gian rãnh

英語

when do you have time?

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không?

英語

are you out of work?

最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thời gian rảnh chưa?

英語

i have been busy lately

最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn có thời gian rảnh?

英語

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cho nó có thời gian rãnh rỗi.

英語

keep it occupied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu các bạn ... có thời gian nghe nó.

英語

if you guys... if you got a second to hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh

英語

whenever i have free time

最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có thời gian.

英語

there's no time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không có thời gian.

英語

- there wasn't time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có thời gian

英語

i will answer your question later

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có thời gian đâu.

英語

there's no time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh

英語

please contact me when you have leisure time

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không có thời gian.

英語

- i haven't got the time for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không có thời gian?

英語

- you don't have time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn có thời gian, bạn sẽ gọi tôi ngày mai chứ

英語

if you have time, will you call me tomorrow

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"không có thời gian" hả?

英語

"no got time."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,743,372,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK