プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cần có đủ tối nay.
you should have had enough tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn trai có vui vẻ tối nay.
you boys have fun tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có làm gì tối nay không
are you doing anything this evening
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
sẽ có bữa tiệc rất lớn tối nay.
there is to be a great feast tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn làm gì tối nay?
what are you doing tonight?
最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
có một cô gái ở buổi tiệc tối nay.
there was a girl at the feast tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có tới buổi tiệc tối nay không?
- you're coming to the party tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày nào cũng có tiệc tối
do you have a lot of work today
最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thể đến bửa tiệc vào tối nay được
最終更新: 2023-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu ảnh có thể đưa mình tới buổi tiệc tối nay.
if only he could have brought me here tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải tới bữa tiệc tối nay.
you must come to party tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sẽ tới buổi tiệc tối nay!
you're coming to the party tonight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có tới bữa tiệc tối nay của cha tôi không?
remember my dad's party?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bữa tiệc là tối nay phải không?
the feast is tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em thấy bữa tiệc tối nay thật vui.
-i have a little party tonight -yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có tiệc.
the party's today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bữa tiệc tối ấy?
- your dinner party?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã nghe gì về buổi tiệc tối nay chưa?
hi. did you hear about the party tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một buổi tiệc tại romanov tối nay để vinh danh cảnh sát new york.
there's a reception at romanov's tonight, honouring the nypd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tiệc tối nay đã thành công, phải không?
the evening has been a success.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: