検索ワード: bạn có uống được nhiều rượu ko (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có uống được nhiều rượu ko

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có nhận được nhiều hoa không?

英語

did you receive a lot of flowers?

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này mua được nhiều rượu lắm đây.

英語

sure buy a lot of drinks with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể uống được bao nhiêu chai bia?

英語

how many bottles of beer can you drink?

最終更新: 2011-03-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất tuyệt vời. tôi muốn tất cả các bạn có thời gian vui vẽ và uống nhiều rượu nếu có thể.

英語

i want you to have a good time and drink as much of ben schiller's liquor as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không uống được nhiều cho lắm. nếu đó là ý của cô muốn biết.

英語

i'm not a drinker, per se, if that's what you mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"các bạn có thể thấy họ đã giành được một thành tích rất tốt trong mùa giải năm ngoái và câu lạc bộ đang xây dựng một đội hình mới cho năm nay với mục tiêu một lần nữa tái lập thành tích này và cá nhân tôi cũng hi vọng có thể đóng góp được nhiều cho điều đó."

英語

"you look at how well they did last season and they are developing a new squad for this year to try and achieve those accomplishments again, and hopefully i can be a big part of that."

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng Ðức chúa trời phán rằng: các ngươi không biết điều mình xin. các ngươi có uống được chén ta uống, và chịu được phép báp-tem ta chịu chăng?

英語

but jesus said unto them, ye know not what ye ask: can ye drink of the cup that i drink of? and be baptized with the baptism that i am baptized with?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,101,966 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK