人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn là người việt nam á
are you vietnamese?
最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 2
品質:
参照:
có ai là người việt nam không?
is there any vietnamese?
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không phải là người việt nam
what country are you from?
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người việt nam.
me vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người việt nam
you look younger than your age
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây có ai là người việt nam không ?
is anyone vietnamese here?
最終更新: 2023-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ghét tôi khi tôi là người việt nam à
you don't want to play with me
最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi người việt nam
you body ok
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy con người việt nam ra sao?
bạn đã có người yêu chưa
最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy người việt nam như thế nào
how do you feel about vietnamese ?
最終更新: 2014-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết việt nam không?
do you know vietnam?
最終更新: 2015-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết tiếng việt nam
do you know vietnamese
最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最終更新: 2022-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người việt nam nên không nhanh bằng bạn
you can keep up with your message
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có hiểu tiếng việt nam không
do you understand viet
最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chào đón khách việt nam không?
最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn đến việt nam?
when do you arrive to vietnam?
最終更新: 2018-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thích nguoi việt nam khong
i like to play badminton
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照: