プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có yêu tôi không
do you love me
最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn yêu tôi không
i love you more than the stars in the sky
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thật sự yêu tôi không
ah có tht sự yêu tôi ko
最終更新: 2023-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn yêu tôi không
do you still love me
最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có yêu tôi không?
you didn't ask name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có yêu cô ấy không
do you love her
最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có yêu em tôi không?
do you love my brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có yêu tôi không, andy?
- do you love me, andy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có yêu tôi, hay là không?
do you love me, or not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có yêu môn thể thao nào không?
do you love any sports?
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy... em yêu tôi không?
then do you love me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tò mò bạn còn yêu tôi hay không?
i always consider you a good friend
最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà thật yêu tôi, phải không?
you do love me, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết là anh có yêu tôi hay không mà.
you know whether you love me or not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho dù cô yêu tôi hay không?
whether you love me or not,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói yêu tôi đi �� ❤
tôi sẽ nuôi bạn suốt đời
最終更新: 2024-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có yêu một ai đó
do you love someone
最終更新: 2013-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại yêu tôi?
tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?
最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã luôn yêu tôi
thank you for always being with me
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không muốn anh yêu tôi.
i don't want you to be in love with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: