プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cùng bàn
tablemate
最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đôi bạn cùng tiến
couple of like-minded friends
最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cùng phòng.
roommate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cùng tuổi với mẹ tôi
she was 33 years old, the same age as my mother when she abandoned me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cùng lớp cũ sao?
old classmates?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn cùng trang lứa
peers
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn cùng phòng tớ đấy.
- that would be my roommate. - come on, we're up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn cùng phòng của cổ.
- this is her roommate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta là bạn cùng bàn
we are table mates
最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cùng phòng của tôi đó.
that's my roommate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey. bạn cùng phòng của nó.
this is wallace, his roommate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maggie là bạn cùng lớp với mary.
maggie is mary's classmate.
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bạn cùng phòng mới thế nào?
how is your new roomate?
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em ngủ với bạn cùng phòng anh.
- you slept with my roommate. - oh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dịch vụ tìm kiếm bạn cùng phòng?
- a roommate finder's service?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, bạn cùng phòng của tôi cơ.
no, my roommate was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cùng thí nghiệm khoa học của brandy.
brandy's science lab partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 đứa cùng tuổi với becky 2 đứa nhỏ hơn
two the same age as becky. two younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn cùng phòng của nó vừa chuyển đi.
her roommate moved out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai nói gì về chuyện bạn cùng phòng sao?
who said anything about flatmates?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: