検索ワード: bạn cùng tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn cùng tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn cùng bàn

英語

tablemate

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đôi bạn cùng tiến

英語

couple of like-minded friends

最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng phòng.

英語

roommate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng tuổi với mẹ tôi

英語

she was 33 years old, the same age as my mother when she abandoned me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng lớp cũ sao?

英語

old classmates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn cùng trang lứa

英語

peers

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng phòng tớ đấy.

英語

- that would be my roommate. - come on, we're up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn cùng phòng của cổ.

英語

- this is her roommate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta là bạn cùng bàn

英語

we are table mates

最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng phòng của tôi đó.

英語

that's my roommate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey. bạn cùng phòng của nó.

英語

this is wallace, his roommate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

maggie là bạn cùng lớp với mary.

英語

maggie is mary's classmate.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng phòng mới thế nào?

英語

how is your new roomate?

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em ngủ với bạn cùng phòng anh.

英語

- you slept with my roommate. - oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dịch vụ tìm kiếm bạn cùng phòng?

英語

- a roommate finder's service?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, bạn cùng phòng của tôi cơ.

英語

no, my roommate was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng thí nghiệm khoa học của brandy.

英語

brandy's science lab partner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 đứa cùng tuổi với becky 2 đứa nhỏ hơn

英語

two the same age as becky. two younger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn cùng phòng của nó vừa chuyển đi.

英語

her roommate moved out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai nói gì về chuyện bạn cùng phòng sao?

英語

who said anything about flatmates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,368,582 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK