検索ワード: bạn cũng đang làm tôi rất ngại đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn cũng đang làm tôi rất ngại đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn làm tôi ngại quá

英語

you embarrass me too

最終更新: 2023-06-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất ngại

英語

we can find out

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất ngại ngùng

英語

i'm very shy.

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang hóng đây.

英語

looking forward to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang rất lo lắng

英語

i'm worried

最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang dọn dẹp đây.

英語

i packed everything myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất bình tĩnh đây!

英語

i'm calm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất bình tĩnh đây.

英語

i'm being very patient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất ngại nói tiếng anh.

英語

i'm very afraid of speaking english.

最終更新: 2018-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang cố đi khỏi đây mà.

英語

that's all i'm trying to do, buddy, go away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang rất nóng đây!

英語

- we're fired up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngại nếu tôi ngồi đây chứ

英語

you don't mind if i sit down here

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không ngại ở đây đâu

英語

i don't mind staying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt quá,chúng tôi cũng đang đói đây.

英語

yes, that's right. but this isn't a... i was about to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ngủ à? m

英語

when are you sleeping

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghe rất nhiều từ "tôi" ở đây.

英語

i'm hearing a lot of "i"s in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi cũng nhớ bạn rất nhiều

英語

i miss you too

最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang lo ngại chuyện đó.

英語

just as i feared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe đây, tôi đang rất bực bội.

英語

look, i'm really in a spot here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,682,325 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK