プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn rất xinh
make friends with me.
最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất xinh đẹp
i can only speak vietnamese
最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ấy rất xinh.
she's cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn trông rất xinh.
- you look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất xinh.
mmm, very pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cười?
are you laughing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất xinh.
- very cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó rất xinh
it's pretty cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cười rất to...
just laughing...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất xinh đẹp.
it's good to see you, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô rất xinh đẹp
she is very beautiful
最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ấy rất xinh.
she's really pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô rất xinh đẹp !
you're so pretty!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hyun-soon rất xinh.
even a miss korea is no match for her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc mũ rất xinh
that is a lovely hat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một cái rất xinh.
and it's still on my head!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cười cái gì vậy?
what are you laughing at?
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông chị rất xinh.
- you look very nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích cách bạn cười
i like your smile
最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hyang-sook rất xinh.
- hyang-sook is pretty. - oh yeah, she's pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: