検索ワード: bạn cảm thấy nó như thế nào (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn cảm thấy như thế nào

英語

can you teach me chinese?

最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ bạn cảm thấy nó như thế nào

英語

how do you feel

最終更新: 2019-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy như thế nào?

英語

how does freedom feel, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn cảm thấy thế nào?

英語

how are you holding up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy tôi như thế nào

英語

what do you think of me

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy như thế nào?

英語

how does that make you feel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay bạn cảm thấy thế nào

英語

how do you feel today

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

英語

how you feel today

最終更新: 2023-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cảm thấy nó như thế nào sau khi dành chiến thắng

英語

how do you feel about it

最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị cảm thấy như thế.

英語

that's how i feel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy việc đó như thế nào?

英語

how does that make you feel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu cảm thấy như thế nào, molly?

英語

##you're responding well to the treatment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ muốn nói cho bạn biết tôi cảm thấy như thế nào

英語

please forgive me

最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu khiến tớ cảm thấy như thế nào.

英語

how you make me feel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thấy nó như thế nào không?

英語

so you see what's happening?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người ở đất nước của bạn cảm thấy như thế nào

英語

i feel happy

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy nó.

英語

he felt it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhớ nó cảm thấy thế nào không?

英語

do you remember what it felt like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi cũng cảm thấy như thế!

英語

cause that's how i feel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy nó.

英語

you feel it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,180,974 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK