人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn của tôi.
my friend
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
bạn của tôi!
- lord elrond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là bạn của tôi
my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn của tôi sợ, cho nên anh ta nhờ tôi.
he was afraid, so he asked me to
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông bạn của tôi
- my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tạm biệt bạn của tôi
i want you to be wild
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này. bạn của tôi
this... my friend...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn của tôi đâu?
where are my friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy thằng bạn của tôi muốn đệch nó.
all my friends were trying to fuck her. you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có chuyện muốn nhờ
i got a favor to ask.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu được tôi muốn nhờ cậu,
if you give me your time,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn nhờ anh một việc
- just do me one favor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nhờ bạn xin giúp tôi nộp giấy tờ trễ
i really want your sympathy for this situation
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn giết bạn của tôi. giết tôi trước đi.
you wanna mess with my friends, shoot me first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
prochnost, người bạn của tôi.
prochnost, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những người bạn của tôi.
-my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một chuyện muốn nhờ ông.
well, i have a big favor to ask of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mark, tôi muốn nhờ anh một chuyện.
- thank you very much. mark, can you do me a favor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi có một việc muốn nhờ cậu.
- i wanna ask you a favor. - sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn tôi muốn nhờ ruth lang nói vài lời
thank you. i'd like to ask ruth lang to say a few words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: