検索ワード: bạn cứ gọi tôi là dung nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn cứ gọi tôi là dung nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn cứ gọi tôi là justine

英語

you can call me justine

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ gọi tôi là astro.

英語

astro. call me astro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi tôi nhé.

英語

call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi cho tôi nhé

英語

do not call me

最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cho tôi nhé.

英語

call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bob... gọi tôi là chovka, nhé?

英語

bob... call me chovka, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn cần gì cứ gọi cho tôi.

英語

you folks give me a ring if you need anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng gọi cho tôi nhé

英語

goi cho toi

最終更新: 2022-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ gọi đây là tiền thù lao đi nhé.

英語

call it danger money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cần gì cứ gọi tôi

英語

she'll be right along, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi quầy rượu giúp tôi nhé

英語

send the barman over, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần gì cứ gọi mẹ nhé.

英語

call me if you need anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gọi rob giúp tôi nhé?

英語

can you grab rob for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng quên gọi điện cho tôi nhé

英語

don't forget to give me a ring

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô gọi xe cho tôi nhé?

英語

- could you call my car please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

英語

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

最終更新: 2019-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ mở cửa cho tôi đi, nhé?

英語

just get the door for me, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo wycoff gọi cho tôi ngay nhé.

英語

have wycoff call me asap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

charlie, gọi hộ cho vợ tôi nhé.

英語

charlie, could you call my wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần gì thì em cứ gọi cho anh nhé.

英語

well, call me if you need anything, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,796,161,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK