検索ワード: bạn chơi trống gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn chơi trống gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn chơi cái gì?

英語

what do you play?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chơi trống lục lạc.

英語

i played the tambourine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bob ellis chơi trống.

英語

bob ellis on the drums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn chơi đi

英語

it's too late, i go to bed now

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người đánh trống. gì?

英語

the drum people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể chơi trống nữa sao?

英語

- no! doubles on drums?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để xem làm được trò trống gì.

英語

let's see what this thing can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chơi lâu chưa

英語

how do you know vietnamese server

最終更新: 2021-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó thì làm nên trò trống gì?

英語

what damage could they possibly do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái thứ mà chẳng làm nên trò trống gì.

英語

the kind that can't afford to carry a spotlight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chơi môn thể thao nào

英語

what sport do you play?

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngay cả bạn chơi cho anh?

英語

- not even for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết đó ạ, em có quen một người chơi trống.

英語

you know what, i know a guy who actually...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là một sân chơi trống không vào lúc giữ đêm. ah.

英語

it was an empty playground in the middle of the night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chơi trò chơi này bao lâu rồi?

英語

how long have you been doing this job?

最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cú huých đẩy bạn chơi nhiều hơn.

英語

the push to play more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá là bạn chơi, không phải để xơi.

英語

fish are friends, not food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như một người bạn chơi cho cecile.

英語

- as a playmate for cecile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn qua bạn chơi nhưng tôi k có tiền

英語

i want to pass the game.

最終更新: 2023-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,804,401 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK