プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn chưa ngủ sao
bạn chưa ngủ sao
最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn chưa ngủ
why have not you slept yet
最終更新: 2020-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em chưa ngủ sao?
- were you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vẫn chưa ngủ sao?
you haven't slept yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con chưa đi ngủ sao?
- you haven't been to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
最終更新: 2022-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà ấy vẫn chưa ngủ sao?
is she still refusing to sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ngủ... mà...
no...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cô gái chưa đi ngủ sao?
aren't you girls going to bed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa ngủ à?
don't you ever sleep?
最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ngủ, sắp rồi!
no, not yet. go to sleep
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con chưa ngủ à?
- aren't you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lý do tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最終更新: 2020-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tôi chưa ngủ.
- why? cos i haven't been sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn chưa biết mà thôi.
- you just don't know it yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: