プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
bạn chuẩn bị ngủ
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 1
品質:
chuẩn bị ngủ chưa?
ready for bed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuẩn bị đi làm chưa
giống hôm qua
最終更新: 2020-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chuẩn bị đi ra ngoài chưa?
i'm about to go out
最終更新: 2023-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị đi.
get ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuẩn bị đi.
- go up high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã chuẩn bị đi chưa?
do you have to take off already?
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại
now i am learning english
最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị chuẩn bị đi.
prepare yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi chuẩn bị đi.
- to prepare
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.
yeah, she's getting ready for bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
c/bạn đã thức dậy hay bạn chuẩn bị đi ngủ
c/ have you woken up or are you going to sleep?
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuẩn bị đi xuống.
go! preparing to descend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hơi lo, tôi đang chuẩn bị đi ngủ.
afraid, i'm just on my way to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ
i'm watching facebook and getting ready for bed
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照: