人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ở đây bao lâu rồi
how long have you been here
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở đây bao lâu?
how long will you stay?
最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô dạy ở đây được bao lâu rồi?
how many years is it now, that you've taught in this school district?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến đây bao lâu rồi?
how long has it been since you came here?
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở đây bao lâu
how long are you here for
最終更新: 2020-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở đây bao lâu?
tell me some local places to víit thêse days
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đã sống ở đây bao lâu
how long have you lived here
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bị bắt ở đây bao lâu rồi?
how long were you detained for, by the way?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con mới quá, ở đây bao lâu rồi?
you're new here aren't you? how long have you been here? two weeks now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đã sống ở đây bao lâu rồi?
- how long's he lived here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ở đây bao lâu rồi, thưa cô?
- how long you been out here, miss?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vật đó đã ở đây bao lâu rồi?
how long has the animal been in here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông sẽ ở đây bao lâu?
how long are you here for?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh định ở đây bao lâu?
- how long do you plan to stay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế, 2 người ở đây được bao lâu rồi?
so, how long have you guys have been out here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 người đây bao lâu rồi?
how long you two had this place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nói cha mẹ em đã ở đây bao lâu rồi?
how long ago did you say your parents stayed here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta ở đây bao lâu?
how do you keep it out here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu ở đây bao lâu cũng được.
you can stay here as long as you like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bắt hắn vô đây bao lâu rồi?
how long you had him here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: