検索ワード: bạn dậy tôi chơi game gì thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn dậy tôi chơi game gì thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang chơi game gì vậy

英語

what game are you playing?

最終更新: 2022-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game

英語

i have breakfast

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game rất tệ

英語

i am very bad at english

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game điện thoại giỏi

英語

i'm not very good at gaming

最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game khúc côn cầu khá nhất.

英語

my best sport's video hockey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game online, đi cà phê với bạn, đi tập yoga..

英語

i play online games, go to coffee with you, go to yoga.

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớn lên không có bố, tôi nghĩ rốt cuộc thì, việc không có ai đó bên cạnh và dạy tôi làm một đấng nam nhi và việc có một người cha nâng đỡ bạn dậy, tôi nghĩ có lẽ chính điều đó thực sự biến tôi trở thành một con người như hiện tại.

英語

growing up without my father, i think in the end, not having someone there and teach me the guy side and having a father to help you up, i think that it's actually probably made me the person i am today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày 02 tháng 9, tôi tỉnh dậy sau hơn bình thường. sau khi thức dậy, tôi đã có bữa ăn sáng. sau đó, tôi đã giúp tôi nấu ăn mẹ cho bữa ăn trưa. sau khi ăn trưa, tôi đã ngủ trưa, sau đó tôi xem tv. buổi chiều, tôi đã đi bơi bơi cho một giờ. sau khi tôi về nhà, tôi đã có bữa ăn tối với gia đình của tôi. sau đó tôi chơi khá nhiều để thư giãn bản thân mình, tôi đã đi vào giấc ngủ trên chiếc giường thoải mái của tôi để kết thúc một ngày dài. sau một giấc ngủ đêm dài. tôi sẽ nhận được thêm năng lượng cho ngày hôm sau.

英語

on september 2nd, i woke up later than usual. after getting up, i had breakfast. then i helped my mom cook for lunch. after lunch, i took a nap, then i watch tv. in the afternoon, i went to the swimming to swim for an hour. after i got home, i had dinner with my family. then i played games quite a lot to relax myself, i went to sleep on my comfortable bed to end a long day. after a long night sleep. i will get more energy for the next day.

最終更新: 2017-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,696,872 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK