検索ワード: bạn dịch lại tiếng viêt đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn dịch lại tiếng viêt đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm lại tiếng đó đi

英語

do that sound again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dịch lại đi:

英語

lieutenant, fall back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cần nhớ lại tiếng anh của mình đi.

英語

you need to brush up your english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm lại tiếng động đó.

英語

make that sound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm lại tiếng dê đi, harold. mooooo.

英語

do the calf again, harold!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để lại tiếng xấu vạn năm.

英語

and the stench will last forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với lại tiếng anh cũng không tốt

英語

but i'm very lazy to learn vocabulary

最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đứng lại! (tiếng anh-Điêng)

英語

halt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngừng giao dịch lại.

英語

stop the transfer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

the mask dịch lại bởi naki

英語

the mask

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dừng xe lại! - (lặp lại tiếng Ý)

英語

stop the train!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước bạn dịch covit19 quá trời

英語

have a good day

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắc lại, tiếng súng trên lầu 5. trung sĩ tate!

英語

repeat: shots fired on five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chưa từng nghĩ là mình sẽ được nghe lại tiếng chuông đó đấy.

英語

never thought i'd hear that again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch lại bài thuyết giáo, phòng khi có ai trong đám công dân mỹ kia không hiểu tiếng anh.

英語

repeat the whole sermon, in case any of them american citizens... don't understand english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cần phiên dịch lại không hả?

英語

would you like a translation, bitch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mau dịch lại cho bọn chúng. ngày mai!

英語

now translate this to them tomorrow

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa quỷ quyền năng zaal, xin đáp lại tiếng gọi của kẻ bầy tôi hèn mọn này!

英語

mighty zaal, listen to your humble servant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả lại, tiếng vang của thiết bị phát tín hiệu sẽ phụ thuộc vào độ lớn của tàu.

英語

besides, the strength of a sonar echo is directly proportional to the size of a ship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thu được manh mối gì từ bản dịch lại đoạn ghi âm không?

英語

anything on the transcripts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,272,983 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK