プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn định ở lại đây bao lâu
how long are you going to stay here
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:
bạn dự định ở đây bao lâu?
tell me some local places to víit thêse days
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:
bạn định ở lại bao lâu
how long are you going to stay
最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:
- Định ở lại đây bao lâu?
- how long do you plan to be here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn sẽ ở lại đây bao lâu
how long will you stay here
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
bạn sẽ ở lại đây bao lâu?
how long will you be staying there?
最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 1
品質:
bạn ở đây bao lâu?
how long will you stay?
最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi dự định ở lại đây lâu dài.
i plan to be here a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
em định ở lại bao lâu?
how long are yöu staying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã sống ở đây bao lâu
how long have you lived here
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ ở lại đây bao lâu?
how long are you gonna stay here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, anh định ở lại bao lâu?
so, how long do you need to stay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh sẽ ở lại đây bao lâu?
- how long are you gonna be in town?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ừ, ừ. -Định ở đây bao lâu?
- so, how long are you gonna be here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà cứ ở lại đây bao lâu cũng được.
you can stay here as long as necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có định ở lại đây lâu không?
do you plan on staying here long?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến đây bao lâu rồi?
how long has it been since you came here?
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ cũng thế. - cậu định ở lại bao lâu?
me either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ở đây bao lâu rồi?
- hi. - how long have you been here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: