プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn gọi cho tôi hả
have you finished your work?
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gọi tôi
whatsapp me
最終更新: 2023-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cho tôi.
call me with a number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy gọi cho tôi
call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
gọi cho tôi nhé.
call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cô gọi cho... tôi.
you called... me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy gọi cho tôi.
- hi, harry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-okay. gọi cho tôi.
-okay. call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể gọi cho tôi không
can u show
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn đồng ý thì gọi cho tôi.
give me a hug.
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai gọi cho tôi đấy ?
who's that ringing on my bell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bảo họ gọi cho tôi.
- tell them to call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã gọi cho tôi?
- you called me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-gọi cho tôi ngay. -rõ.
- call me immediately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn đừng gọi cho tôi
do not call me please
最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nên nó gọi cho tôi.
so he called me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a, chắc là gọi cho tôi.
ah, that would be for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn không nói họ gọi cho tôi
ban co biet toi nho
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi cho tôi nhé, hopper!
i hope so, sir. call me, hopper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi đã gọi cho tôi.
my husband called me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: