検索ワード: bạn gọi tôi là huỳnh thư (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn gọi tôi là huỳnh thư

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn bè gọi tôi là dig.

英語

my friends call me dig.

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gọi tôi

英語

whatsapp me

最終更新: 2023-06-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cứ gọi tôi là justine

英語

you can call me justine

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn bè gọi tôi là wally.

英語

my friends call me wally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tôi gọi tôi là "chloe"

英語

'chloe' to my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bà ta gọi tôi là kẻ đưa thư.

英語

that woman, she called me a messenger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gọi cho tôi hả

英語

have you finished your work?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn tôi đều gọi tôi là hildegarde.

英語

my friends all call me hildegarde.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cứ gọi là thư giãn.

英語

- it's gonna be chill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn lại gọi tôi

英語

why did you call me

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi thường gọi tôi là "wally."

英語

my friends call me "wally."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

huỳnh

英語

huang

最終更新: 2014-05-28
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhưng bạn tôi gọi tôi là "della".

英語

- but my friends call me della.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

slayton,nhưng bạn tôi gọi tôi là marti.

英語

slayton, but my friends call me marti.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn muốn tôi gọi bạn là gì?

英語

what do you want me to call you?

最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoan, anh bạn gọi chúng tôi mà.

英語

hold on. you called us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn thư giãn

英語

i want you to relax

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gọi đây là nơi trú ẩn, thưa tiểu thư.

英語

they call it sanctuary, my lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là

英語

what can i call you

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,099,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK