プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?
i worked then
最終更新: 2021-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
can you send me a photo
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem.
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cho tôi xem?
could i see it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi xem.
- let me see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem đi
cho xem
最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem nào .
you'll be a bitch when carlito hires you for half what he paid me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi xem nào
- let me see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me more pictures
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi xem đi!
-let me see it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem ảnh bạn
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem appledore.
show me appledore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi xem mccoy.
- show me mccoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi xem ảnh được không
huy kun gusto no lang and sex tome gel k
最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi liên tục bảo nó gửi ảnh cho tôi mà.
i keep telling her to send photos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem lại bức ảnh?
can i see that picture again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ảnh cho tôi một cái tát.
- he slaps me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem hình của bạn đi
show me your picture
最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照: