検索ワード: bạn gửi tôi link (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn gửi tôi link

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gửi tôi à?

英語

is that for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英語

send me more pictures

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi tôi tọa độ.

英語

send me the coordinates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúa gửi tôi đến.

英語

- god sent me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gửi nhầm tin nhắn

英語

i sent it wrong

最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gửi cho tôi packing list và invoice

英語

can you send me the parking list and invoice

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi tôi hóa đơn dọn dẹp.

英語

send me the cleaning bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiền bạn gửi bức thư này cho tôi được không

英語

would you mind mailing this letter for me

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gửi tôi hình ảnh vệ tinh.

英語

-get me a satellite uplink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hallie gửi tôi hình lớp mới.

英語

hallie sent me a picture of the new class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gửi giúp tôi thông báo hàng đến của lô hàng này sớm nhé

英語

i have received your information.

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

英語

can you send me a photo

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lý do họ gửi tôi đến đây.

英語

that's why they sent for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhận được hàng hóa do bạn gửi

英語

i no receipt of goods which you sent

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bullet-face đang muốn gửi tôi về nhà.

英語

bullet-face is sending me home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ tôi đã gửi tôi tới trại hè, và...

英語

my parents sent me to camp on summer, and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đấy đã gọi fbi và họ gửi tôi tới đấy.

英語

what are you doin' here? somebody called the f.b.l. and they sent me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi john gửi tôi về, anh ấy đã bị tấn công.

英語

when john sent me back, he was attacked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi 12 tuổi, mẹ gửi tôi đến ở với họ hàng.

英語

when i was 12 years old, my mother, she sent me to stay with relatives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi phải đặt bột sơn riêng khi bạn gửi đơn hàng

英語

we have to order powder coating separately when you submit your order

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,878,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK