検索ワード: bạn giống con nai quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn giống con nai quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn giống tôi quá không

英語

clutching together

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống con mèo.

英語

- panther.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giống con cọp.

英語

like tiger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thấy mình giống con la quá.

英語

i feel like a mule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy giống con.

英語

he's like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con nai

英語

venados

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giống con rồi.

英語

it's not like i

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống con mèo của bà tao

英語

my aunt does that with her cat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, bạn trông cũng giống con người.

英語

anyway, you look human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống con tàu ma ấy à?

英語

like a ghost train?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn bạn giống người châu Á

英語

you look like an asian

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-vâng, trông giống con đấy.

英語

yeah, that sounds like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống con chim giẻ cùi hả ba ?

英語

like the jaybird?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn bạn giống người nước thái lan

英語

you look like a thai.

最終更新: 2023-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như thế không giống con người.

英語

that's inhuman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thấy sao? - giống con gà thui.

英語

eh, it still looks like a black chicken

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba gì mà chẳng giống con chút nào.

英語

i bet the kid isn't even his.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một con nai à?

英語

- you hit a deer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chính cô bảo tôi giống con trai mà.

英語

- you're the one who told me i look like a boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ trông hắn rất giống con vịt quay.

英語

he really looks like a roast duck this time. see how funny he is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,586,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK