プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy ăn đi.
just eat it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả hãy ăn trưa đi.
let's have lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn trưa đi mình.
want some lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn trưa ?
your pink bra is nice
最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
mời hắn ăn trưa đi.
let's offer him lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn trưa chưa ?
you had lunch yet
最終更新: 2014-07-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ăn trưa.
lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cứ đi ăn trưa đi.
go have your lunch, marcelle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi bạn đi dạo... ăn trưa...
whether you're taking a stroll... having lunch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ
please, specify two different languages
最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai hãy đi ăn trưa với tôi.
let`s have lunch tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phụ cấp ăn trưa
other additions (12) include:
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照: