検索ワード: bạn hãy đưa ra yêu cầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn hãy đưa ra yêu cầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ đang đưa ra yêu cầu hả?

英語

are they making demands?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.

英語

you must not give way to those demands.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa tay ra sau

英語

you want to turn around and put your hands behind your head, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa tay con ra.

英語

give me your hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa hắn ra ngoài.

英語

sal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bạn làm, hãy yêu cầu anh ta đưa bạn.

英語

if you do, ask him to take you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đưa ổng ra ngoài.

英語

let's get him out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng không đưa ra bất kỳ yêu cầu nào.

英語

well, they haven't made any demands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ gọi lại để đưa ra yêu cầu!

英語

we will call you back with our demands!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bọn khủng bố có đưa ra yêu cầu gì ko?

英語

- have the terrorists made demands?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa tôi!

英語

swing me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa cậu ra khỏi đó, anh bạn.

英語

let's get you out of here, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa cho hắn.

英語

you will give it to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chó chết, anh vẫn chưa đưa ra yêu sách.

英語

god damn it, you haven't made any demands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đưa anh đi.

英語

- take me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đưa tôi về nhà

英語

take me home

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

giờ hãy đưa tôi về.

英語

now bring me home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hÃy đưa nó cho tôi!

英語

you take me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đưa anh khẩu súng.

英語

- give me the gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đưa tôi chìa khoá!

英語

- just give me the key!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,659,131 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK