プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ đang đưa ra yêu cầu hả?
are they making demands?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.
you must not give way to those demands.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa tay ra sau
you want to turn around and put your hands behind your head, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa tay con ra.
give me your hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa hắn ra ngoài.
sal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu bạn làm, hãy yêu cầu anh ta đưa bạn.
if you do, ask him to take you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy đưa ổng ra ngoài.
let's get him out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng không đưa ra bất kỳ yêu cầu nào.
well, they haven't made any demands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ gọi lại để đưa ra yêu cầu!
we will call you back with our demands!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bọn khủng bố có đưa ra yêu cầu gì ko?
- have the terrorists made demands?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa tôi!
swing me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa cậu ra khỏi đó, anh bạn.
let's get you out of here, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa cho hắn.
you will give it to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chó chết, anh vẫn chưa đưa ra yêu sách.
god damn it, you haven't made any demands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy đưa anh đi.
- take me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa tôi về nhà
take me home
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
giờ hãy đưa tôi về.
now bring me home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hÃy đưa nó cho tôi!
you take me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy đưa anh khẩu súng.
- give me the gun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy đưa tôi chìa khoá!
- just give me the key!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: