人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có yêu một ai đó
do you love someone
最終更新: 2013-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đi tìm cho ra một chỗ nào đó.
- check around and find something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một ai đó.
someone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy tìm một ai mạnh mẽ hơn.
get somebody stronger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một ai đó.
there is someone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang tìm một ai đó để bắt đầu chung sống?
are you looking for someone to start a life with?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- đợi một ai đó.
- waiting for someone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- để đi tìm một ai đó trong giấc mơ của cậu?
- just to search for some pipe dream?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn một ai đó khác...
there was someone else...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đi tìm chúng. - chờ một chút.
- let's go find them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con phải tìm một ai đó giúp con quên cổ.
you must find someone else who will help you forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi tìm một bác sĩ.
you go find a doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đi tìm một người giống như con.
then you must find another half-god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, hãy đi tìm cho mình một cô gái đẹp.
now, go and find yourself a pretty girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đi tìm đứa bé đi!
- go see him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xếp đồ đi, tìm một chỗ ngồi.
secure your gear, find a seat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đi tìm một căn hộ khác.
- to look for a flat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, hãy đi tìm cha ta...
take this chain from around my neck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta hãy đi tìm cậu ấy.
let's find him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ hãy đi tìm brett zaretsky nào.
let's just find brett zaretsky right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: