検索ワード: bạn hãy làm những gì bạn thích (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy làm những gì bạn thích

英語

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy làm những gì bạn muốn

英語

because i love you so much

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm những gì ông thích.

英語

you can do anything you like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm những gì mình thích, anh bạn à.

英語

do what you like, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm gì em tùy thích.

英語

do whatever you want to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cứ làm những điều bạn yêu thích và đam mê nhé

英語

just do what you love and love

最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lấy những gì anh thích.

英語

- take what you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy là bất cứ gì bạn thích

英語

~ be anything you want to be ~

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nghe những gì họ nói.

英語

come and hear what they have to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại phim gì bạn thích

英語

what kind of films do you like

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy coi chừng những gì bạn mơ ước.

英語

beware what you wish for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho họ bất cứ gì các bạn thích!

英語

give them anything you want!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy lấy bất cứ gì anh thích.

英語

take all you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên gia nói rằng hãy để bọn nhóc ăn những gì chúng thích.

英語

you know, experts say that you should let the kids eat whatever they want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích làm gì

英語

what do you like to do

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu mày hiểu những gì tôi giải thích, hãy gật đầu đi

英語

if you understand what's being explained to you, nod gently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích gì ở tôi

英語

what do you like at me

最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy lắc đi, cho tôi thấy bạn có những gì!

英語

shake your ass show me what you're working with

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ thích những gì tớ làm.

英語

and i like what i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn vào những cây kim, m.

英語

watch these hands, m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,144,114 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK