検索ワード: bạn hãy làm việc của bạn đi , tôi ổn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn hãy làm việc của bạn đi , tôi ổn

英語

please do your thing i'm fine

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm việc của ngươi đi.

英語

just do your job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy tiếp tục làm việc đi nhé

英語

i'm cooking for dinner

最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy tiếp tục công việc đi

英語

keep working

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ăn khoai tây của bạn đi

英語

eat your potato

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ đi đi, tôi ổn.

英語

go, i'm good, i'm good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy vào phòng của bạn ... bạn đi đến phòng của bạn

英語

you go to your room...you go to your room

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn tôi đi, tôi ổn mà.

英語

look at me, i'm fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngủ đi. - tôi ổn!

英語

- let's just get some sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy hát cho tôi ngủ đi

英語

you should let me sleep

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy là khách của tôi đi.

英語

be my guest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đưa bạn vào đó sau đó tôi đi công việc của tôi

英語

i'm on my way to pick you up

最終更新: 2022-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm ơn nói là nó ổn đi.

英語

please tell me marie is ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy ở lại đây đi, ổn mà chú.

英語

stay here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gọi tôi dậy trước khi bạn đi.

英語

a-wake me up before you go-go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ổn, đi đi!

英語

are you hurt, sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ổn chứ, anh bạn? tôi đang làm việc với một đám nhóc thôi nào, nhanh đi

英語

you okay, man? you okay? i'm working with fucking children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói cô ổn rồi đi.

英語

tell me you just got that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tôi đi. sẽ ổn thôi.

英語

trust me, it'll be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ổn mà, để tôi đi!

英語

i'm fine. let me go! .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,929,428 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK