検索ワード: bạn hãy nghỉ ngơi đi nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn hãy nghỉ ngơi đi nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em hãy nghỉ ngơi đi nhé.

英語

the rest is just crazy talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn hãy nghỉ ngơi

英語

you are beautiful

最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi đi.

英語

but it's a very long waiting list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé

英語

you should rest soon

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con hãy nghỉ ngơi đi.

英語

you must rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con nghỉ ngơi đi nhé?

英語

you just get yourself some rest...please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nghỉ ngơi đi nào.

英語

you really ought to get some rest. rest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ ngơi đi

英語

relax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ ngơi đi.

英語

get some rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ ngơi đi!

英語

you take care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nghỉ ngơi.

英語

- rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố nghỉ ngơi đi

英語

try to rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ ngơi đi.

英語

let's get an early rest

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ ngơi đi, tex.

英語

get some rest, tex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu nghỉ ngơi đi.

英語

- i just want to go home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi uống chút nước đi nào.

英語

let's take a little water break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con lo nghỉ ngơi đi

英語

get some good rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cứ nghỉ ngơi đi.

英語

you grab the rest. i'm double parked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lão gia nghỉ ngơi đi!

英語

come on board to relax, master!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nghỉ ngơi, làm ơn.

英語

get some rest. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,475,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK