プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-hãy mở cổng.
- open that gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn hãy tự nhận ra
recognize yourself
最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy mở cổng, proximo!
open the gates, proximo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở cổng
open the gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
mở cổng.
on the gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở cổng !
opening gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở cổng ra
open the gate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
mở cổng ra.
open the gates!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
mau mở cổng!
open the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mở cổng mau.
- open the gates!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tim! mở cổng!
on the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mau mở cổng ra.
open these gates!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fred, mau mở cổng.
fred, open the gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mở cổng giùm tôi.
can you open the gate?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kalin, mở cổng đi.
kalin, open the gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi mau đi, mở cổng!
on your way. open the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai thế? mau mở cổng!
who's here'?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jimmy đây, mở cổng đi.
open up the gate! jimmy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lizzie, amy... mở cổng ra.
lizzie, amy... open the gates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mở cổng còn lại. - sao?
- open the other side.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: