人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn làm gì ở việt nam
what do you do in vietnam
最終更新: 2018-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì ở việt nam vậy
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở việt nam hả
最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau
i think you forgot me already
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam đang có bão
you like to take a nap
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam giờ khá muộn rồi
it's pretty late in vietnam now
最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ở việt nam là 1.30am
loading 40%
最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn sớm ở việt nam
seeyou soon
最終更新: 2023-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người ở việt nam nhớ anh.
people in vietnam miss you.
最終更新: 2023-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?
how long will you be working here
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì giờ ở việt nam khá trễ rồi
i'm going to sleep now bye
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một chuyến đi tuyệt với cùng với phong cảnh và thức ăn ở việt nam
how long will you stay in vietnam
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照: