検索ワード: bạn hiểu sai ý của tôi rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn hiểu sai ý của tôi rồi

英語

最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn hiểu nhầm ý của tôi

英語

you misundertand me

最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiểu nhầm ý tôi rồi.

英語

you don't understand what i mean.

最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiểu sai ý mình

英語

you misinterpret your meaning

最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hiểu lầm ý định của tôi rồi.

英語

you mistake my intentions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hoàn toàn hiểu sai ý tôi rồi!

英語

god, you completely misrepresent my ideas!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô mới hiểu sai ý tôi.

英語

you mistake mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu ý của tôi chứ?

英語

you know what i mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đã hiểu sai ý của cháu

英語

you're twisting my words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, em hiểu sai ý rồi.

英語

- no, you don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có hiểu ý của tôi không?

英語

damn it, tom. can't you understand what i'm trying to tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là của tôi rồi

英語

it's mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới ga của tôi rồi.

英語

this is my station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hư vớ của tôi rồi!

英語

those are my socks! buzz!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đến ca của tôi rồi.

英語

- yeah, swing shift calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có số của tôi rồi.

英語

you have my number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jill lấy túi của tôi rồi!

英語

jill took my bag!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên anh cũng hiểu mối lo lắng của tôi rồi đấy.

英語

so you understand my concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã có số của tôi rồi.

英語

hank: let me think it over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai lấy giấy tờ của tôi rồi?

英語

my father's work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,227,151 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK