プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn hiểu sai ý của tôi rồi
最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 1
品質:
bạn hiểu nhầm ý của tôi
you misundertand me
最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiểu nhầm ý tôi rồi.
you don't understand what i mean.
最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiểu sai ý mình
you misinterpret your meaning
最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu hiểu lầm ý định của tôi rồi.
you mistake my intentions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hoàn toàn hiểu sai ý tôi rồi!
god, you completely misrepresent my ideas!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô mới hiểu sai ý tôi.
you mistake mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hiểu ý của tôi chứ?
you know what i mean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đã hiểu sai ý của cháu
you're twisting my words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, em hiểu sai ý rồi.
- no, you don't understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có hiểu ý của tôi không?
damn it, tom. can't you understand what i'm trying to tell you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng là của tôi rồi
it's mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tới ga của tôi rồi.
this is my station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hư vớ của tôi rồi!
those are my socks! buzz!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đến ca của tôi rồi.
- yeah, swing shift calls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có số của tôi rồi.
you have my number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jill lấy túi của tôi rồi!
jill took my bag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên anh cũng hiểu mối lo lắng của tôi rồi đấy.
so you understand my concern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có số của tôi rồi.
hank: let me think it over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai lấy giấy tờ của tôi rồi?
my father's work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: