検索ワード: bạn khá bận tâm về việc đó rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn khá bận tâm về việc đó rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thôi, đừng bận tâm về việc đó.

英語

oh, now, don't bother about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bận tâm về điều đó.

英語

never mind that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bận tâm về điều đó!

英語

try not to worry about it !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bận tâm về chuyện đó.

英語

don't focus on that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói về việc đó.

英語

speaking of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, về việc đó.

英語

yes, about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- về việc đó ấy.

英語

- about that. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng đã quyết tâm làm việc đó rồi.

英語

he's all wound up to do something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu biết việc đó rồi.

英語

you know about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi, đừng bận tâm việc đó, khách lạ.

英語

well, don't fret about that, pilgrim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không cần bận tâm về chuyện đó.

英語

you don't have to bother about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã quen việc đó rồi.

英語

i was used to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi. hãy nghĩ về việc đó.

英語

there you are!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi mất công việc đó rồi.

英語

- i didn't get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thường thì tôi sẽ không bận tâm về điều đó.

英語

normally, i wouldn't even bother considering it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây, đừng bận tâm về hóa đơn.

英語

there. don't bother about the bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi đã quen với việc đó rồi.

英語

well, i've gotten used to it by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em đã lo việc đó rồi, cưng.

英語

i already took care of it, honey. went down to the courthouse... got a restraining order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi, các vị nghĩ sao về việc đó?

英語

well, how do you guys think that went?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã bắt đầu thích việc đó rồi.

英語

you're beginning to like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,736,603 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK