検索ワード: bạn không đi chơi đâu à (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không đi chơi đâu à

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không đi đâu

英語

i don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đi đâu.

英語

don't you move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không đi đâu chơi hả

英語

i am sleeping

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn không đi đâu cả.

英語

you're not going anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không chơi đâu.

英語

i'm not doing this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đi chơi đi?

英語

why don't you go out?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao không chơi đâu.

英語

- i'm not goin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không chơi được đâu.

英語

i can't play it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi đâu

英語

i'm busy, sorry

最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không chơi nữa đâu.

英語

- no more cards for me, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ không đi đâu chơi à người đẹp?

英語

tell me what you want.

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi không nói chơi đâu.

英語

my brother is not joking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn định đi đâu

英語

who do you go with?

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi đâu vậy?

英語

where you going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải chuyến dạo chơi đâu.

英語

do you understand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nói chơi đâu. dừng lại đi.

英語

no kidding, stop the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng không khó chơi lắm đâu.

英語

- they're not so tough!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không muốn bắt nó đi khi nó đang chơi đâu.

英語

you don't want to move him until he's finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường đi đâu?

英語

where do you usually go?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英語

do you go out on weekends?

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,119,728 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK