検索ワード: bạn không đi chơi ngày lễ à (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không đi chơi ngày lễ à

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không đi đâu chơi hả

英語

i am sleeping

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đi chơi đi?

英語

why don't you go out?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ không đi đâu chơi à người đẹp?

英語

tell me what you want.

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, chơi tiếp đi..

英語

no, no, no, keep it go, keep it go..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英語

have a nice trip

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi dạo chơi không

英語

would you like to go for a walk

最終更新: 2018-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng đi chơi trong dịp lễ.

英語

everybody leaves for a nice holiday off. we come out of our little houses...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chơi đi

英語

it's too late, i go to bed now

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có hay đi chơi với bạn không

英語

do you hang out with friends often?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không th? y n? ng à?

英語

heavy, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英語

do you go out on weekends?

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi chơi thôi bạn ơi

英語

jaunt lifespan man

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi chơi với bạn bè

英語

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi chơi với bạn.

英語

i'd like to go out with you.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi chơi với bạn con?

英語

- with your girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, con, đi chơi với bạn...

英語

hey, honey, why don't you go finger-knit with the other kids...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi lễ hội thất tịch không?

英語

- going to the shi-shi festival?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

m? y d? ng xu, không có ti?

英語

a few coins, but no notes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi đi bạn hiền.

英語

take this bet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c­u có nghe th¥y ti¿ng nói ǵ không?

英語

do you hear any voices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,803,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK