プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không thương tổn.
no lesions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai yêu thương tôi sao
doesn't anyone love me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- không thương xót.
- no mercy, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thương em
do you still love me?
最終更新: 2022-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không thể làm tổn thương tôi.
- you can't hurt me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ anh không thể làm tổn thương tôi ♪
j1 that hurt me like you hurt me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã làm tổn thương tôi
do you hurt me
最終更新: 2020-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thương xót gì hết.
no mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con không thương cha sao?
do i not also have your love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đuổi đi không thương xót.
- fired them ruthlessly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn không ngại, tôi sẽ thương lượng
if you don't mind, i'll do the negotiating
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thương em nữa hả
do you still love me?
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn giết chóc không thương tiếc.
he kills without mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không đâu. anh sẽ không đả thương tôi.
-you're not. i'm gonna hurt you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ cháu không thương cháu đâu.
- your mommy doesn't love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không thương lượng gì hết!
- no more talk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thương lượng được rồi.
you're not part of this equation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không che đậy, không thương sót!
the time has come for my master's arrival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không thương thuyết được.
i guess diplomacy failed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn luôn làm tổn thương tôi vậy ?
you hurt me that
最終更新: 2024-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照: