人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn không tin tưởng tôi?
you don't trust me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không tin tưởng tôi.
you distrust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn không tin tôi
you busy
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tin tôi sao?
you don't trust me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy không tin tưởng tôi.
he didn't trust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không nhớ tôi sao
don't you remember me
最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có ai tin tưởng tôi cả.
trust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không tin tôi sao?
do you not believe me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể tin tưởng tôi thêm ít lâu sao?
trust me a little longer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không tin tưởng bạn
sorry i don't know you
最終更新: 2021-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ không tin tưởng anh.
they don't trust you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta không tin tưởng nó!
i don't trust him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em không tin tưởng anh.
-i don't trust you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- butcher không tin tưởng tôi không?
- butcher doesn't trust me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tin tưởng tôi
just believe me this time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ tin tưởng tôi.
she trusts me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể ngờ rằng anh không tin tưởng tôi.
i cannot believe you didn't trust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tin nổi tôi từng tưởng. tôi đã yêu anh.
i can't believe i ever thought i loved you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự thật là, sếp... - ...họ không tin tưởng tôi.
the truth is, sir, they don't trust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó tin tưởng tôi...
someone who trusts me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: