プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khỏe ko?
- how you doin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
khỏe ko nick?
- how you doin, nick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn khỏe chứ
have you been well
最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:
bạn khỏe không?
# ooh-ooh, ooh, ooh-ooh # hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khỏe ko, frank?
- how you doin, frank?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn khỏe không
where are you going today?
最終更新: 2018-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, anh khỏe ko?
- hey, how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khỏe ko,cháu? - lois :
- how's it going, kiddo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, khỏe không?
hey, man, how you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các bạn khỏe không?
- how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào! bạn khỏe không
hi gm. what are you doing?
最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị khỏe ko, chị dâu!
how are you? sister in law!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo này bạn khỏe không
how are you
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn khỏe không bạn của tôi
who are you
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ê, chào, anh bạn, khỏe chứ hả?
hey, buddy, how you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này mọi người, bạn khỏe không
is this server involved in web3 gaming?
最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là dì hảo. dì có khỏe ko ạ?
that's auntie hao how do you do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe. ko,tôi ko muốn uống.
no, man, i'm gonna pass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào. tôi là frank. các bạn khỏe không?
how're you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có vị như phân, nhưng nó khiến bạn khỏe mạnh.
it tastes like crap, but it keeps you young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: