検索ワード: bạn là con một thì có thấy buồn không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn là con một thì có thấy buồn không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có phải là con một không

英語

i am the only child in the family

最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có thấy không?

英語

did you see it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở một mình thế có buồn không

英語

are you alone so sad

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có nghe thấy không?

英語

did you hear that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai thấy buồn cười không?

英語

is everyone amused?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có thấy không, con yêu?

英語

can you see it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con có thấy chúng không?

英語

- did you see 'em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vị có thấy buồn cười không?

英語

there was a funny story actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có buồn không?

英語

several times?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có thấy một cái bản đồ không?

英語

do you see a map?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thì không có tiền.

英語

you can't afford it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thấy có đúng không?

英語

don't you agree?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cái phải cô đơn một mình thôi. như vậy có buồn không?

英語

a child would have been in his way.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái con thì không thấy thế.

英語

your sister doesn't see it that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- này anh bạn có thấy con ma-mút nào không?

英語

hey, buddy, have you seen a mammoth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một con bò thiến, thấy không?

英語

a bullock, man, see him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con biết chuyện gì buồn cười không?

英語

you know what's funny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sống trong nó, còn thấy thì không

英語

i live in it, you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không cần phải buồn.

英語

you don't have to be sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con l¡nh không?

英語

aren't you cold? you're ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,253,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK