プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- du học sinh ạ!
- exchange student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giúp đỡ các bạn du học sinh lào
green summer campaign
最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại bạn vẫn là học sinh trung học ?
最終更新: 2020-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
có một bạn học sinh hỏi tôi
one student came to ask me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi du học?
study abroad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người là bạn kể từ khi còn là học sinh .
who is she?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tư vấn du học
overseas study
最終更新: 2013-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về hồng kông.
years later, i pretended to be overseas chinese living in hong kong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi du học
imust go studying abroad
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
du học ở châu Âu.
studied abroad in europe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tour du lịch sinh thái
golden scorpion ecotourism area
最終更新: 2020-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng đối với du học
but for international business...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những bạn học sinh rất năng động và thông minh
active and smart students
最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình cũng muốn đi du học!
i want to study abroad, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm tư vấn du học
student counseling center
最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc còn du học ở paris...
when i was a student in paris...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đi du học phí tiền lắm!
it'll be such a waste of money, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: