検索ワード: bạn là du học sinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn là du học sinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- du học sinh ạ!

英語

- exchange student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp đỡ các bạn du học sinh lào

英語

green summer campaign

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du học

英語

study abroad in the united states

最終更新: 2013-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vì bạn ấy là học sinh mới ở đây.

英語

- he has justjoined.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi có visa du học sinh.

英語

- i have a student visa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện tại bạn vẫn là học sinh trung học ?

英語

最終更新: 2020-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một bạn học sinh hỏi tôi

英語

one student came to ask me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du học?

英語

study abroad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người là bạn kể từ khi còn là học sinh .

英語

who is she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tư vấn du học

英語

overseas study

最終更新: 2013-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về hồng kông.

英語

years later, i pretended to be overseas chinese living in hong kong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi du học

英語

imust go studying abroad

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du học ở châu Âu.

英語

studied abroad in europe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tour du lịch sinh thái

英語

golden scorpion ecotourism area

最終更新: 2020-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đối với du học

英語

but for international business...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bạn học sinh rất năng động và thông minh

英語

active and smart students

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình cũng muốn đi du học!

英語

i want to study abroad, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm tư vấn du học

英語

student counseling center

最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc còn du học ở paris...

英語

when i was a student in paris...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đi du học phí tiền lắm!

英語

it'll be such a waste of money, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,167,824 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK