プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn là duy nhất
you are unique
最終更新: 2024-04-02
使用頻度: 1
品質:
bạn là duy nhất của tôi
vegetables mix mushroom and egg baby
最終更新: 2024-04-19
使用頻度: 1
品質:
anh là duy nhất
you're my whole world.
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là duy nhất.
you are unique.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duy nhất
only
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
duy nhất.
alone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn là duy nhất và bạn vô cùng xinh đẹp
you are unique
最終更新: 2022-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không phải là bạn duy nhất của tôi.
you're not my only friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, duy nhất...
yeah, only one-- how'd you find me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là bạn duy nhất của tôi.
i was your only friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ hội duy nhất
only a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ duy nhất cậu.
only you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy là bạn duy nhất hoặc kết hôn?
so are you single or married ?
最終更新: 2016-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn chỉ có 1 điều ước duy nhất.
- you only get one wish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phải là duy nhất của bạn
i'm not my only
最終更新: 2024-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là bạn duy nhất của anh thì đúng hơn.
- i'm your only friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà đã là người bạn duy nhất của tôi.
you was the only one that was a friend to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó cần em, em là bạn duy nhất of nó.
he needs me. i'm his only friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ngoại tình với bạn duy nhất của hắn
i cheated on him with his only friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta cũng là người bạn duy nhất của tôi.
he is my only friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: