検索ワード: bạn là duy nhất của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn là duy nhất của tôi

英語

vegetables mix mushroom and egg baby

最終更新: 2024-04-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn là duy nhất

英語

you are unique

最終更新: 2024-04-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là bạn duy nhất của tôi.

英語

i was your only friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không phải là bạn duy nhất của tôi.

英語

you're not my only friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thân nhất của tôi.

英語

time out... let me get this straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu là hi vọng duy nhất của tôi.

英語

you're my only hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bé là đứa con duy nhất của tôi.

英語

she's my only child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ồ, đó là lựa chọn duy nhất của tôi.

英語

- well, that's my only other option.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

amy là đứa con duy nhất của chúng tôi.

英語

amy is our only child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là bạn duy nhất của cậu.

英語

i was your only friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai duy nhất của tôi. alec.

英語

alec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta cũng là người bạn duy nhất của tôi.

英語

he is my only friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- baymax. sức khỏe của bạn là mối quan tâm duy nhất của tôi.

英語

your health is my only concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thỏa thuận duy nhất của tôi là:

英語

there's only one deal we'll make with you:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

eve duy nhất của anh.

英語

eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không phải là duy nhất của bạn

英語

i'm not my only

最終更新: 2024-06-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy uống vì đối thủ duy nhất của tôi.

英語

to my only rival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình yêu duy nhất đời tôi

英語

you are my only love

最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là bạn gái duy nhất tôi từng có.

英語

she's the love of-- please don't say it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết đó, cô gần như là người bạn duy nhất của tôi.

英語

you know, you've been about my only friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,844,881 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK