検索ワード: bạn là một người rất vui tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn là một người rất vui tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là một người rất vui tính

英語

you are a very funny person

最終更新: 2021-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ông tôi là một người rất vui tính

英語

you are a very funny person

最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một người rất vui vẻ.

英語

i'm a very pleasant man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ tôi là một người vui tính sao?

英語

all my... i'm the funny guy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn là một người bạn rất thân.

英語

he's a real good friend of mine. he loved to box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đang rất vui.

英語

that is enough. go now, girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tùy tiện giết một người hắn rất vui

英語

if everyone died, he was still happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn thấy một người không vui?

英語

you want to see the one person who isn't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

600 con người vui tính.

英語

600 funny men!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gặp hai người rất vui.

英語

- really nice meeting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất vui tính.

英語

- very funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nghĩ là anh rất vui tính!

英語

they thought i was fun!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thật vui tính

英語

vivid images

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh rất vui tính

英語

- you're a lot of fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn đã rất vui.

英語

- you enjoyed it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày rất vui tính đấy

英語

you're a funny guy, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy rất vui tính.

英語

he was funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui tính, anh moptopolis.

英語

very funny, mr. moptopolis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn rất thân thiện vui vẻ

英語

happy to add you, thank you

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn làm mình thấy rất vui."

英語

i was really happy about it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,488,097 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK