検索ワード: bạn là người hạnh phúc nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn là người hạnh phúc nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ tôi là người hạnh phúc nhất hả?

英語

am i the mose unhappy one now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biến anh là người hạnh phúc nhất trên thế giới này.

英語

make me the happiest man in the world. yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc hai người hạnh phúc.

英語

the best of luck to you both.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạnh phúc nhất.

英語

the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ người tuyết hạnh phúc!

英語

happy snowman!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đều rất hạnh phúc

英語

everyone is so happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 người sống rất hạnh phúc.

英語

you were happy together. what was i supposed to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn hạnh phúc

英語

wish you a hundred years of happiness

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là ngày hạnh phúc nhất đời chú.

英語

that was the happiest day of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn sẽ hạnh phúc

英語

wish you will be happiness as your choice

最終更新: 2019-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "bạn hạnh phúc quá."

英語

- "so happy for you."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khoảnh khắc hạnh phúc nhất

英語

oxford dictionary

最終更新: 2018-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"em đã làm cho anh trở thành người hạnh phúc nhất đấy.

英語

"but you make me the happiest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hạnh phúc

英語

happiness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 34
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"em làm anh hạnh phúc nhất.

英語

"you make me the happiest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

# hạnh phúc

英語

perfection

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn riley được hạnh phúc?

英語

you want riley to be happy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hạnh phúc"

英語

"felicity. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người hạnh phúc nhất không hẩn là người có được những thứ tốt nhất.

英語

they just make the most of everything that comes along their.

最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có em hạnh phúc nhất. cám ơn.

英語

i'm afraid i got the only prize in the county.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,169,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK