プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ là người xấu
these are bad people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố là người xấu...
daddy's had a bad...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người xấu
badiraguato
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
người xấu.
the bad guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- người xấu.
bad guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không nghĩ bạn là người xấu
do you think i'm such a bad person
最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:
họ là những người xấu.
they're bad men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là người xấu, nicolas.
i'm a bad girl, nicolas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài biết bạn là người xấu hay người tốt.
so be good for goodness sake
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố không phải là người xấu.
dad isn't a bad guy..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ lentz là người xấu?
you think lentz is the bad guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con người xấu xa.
wretched man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi làm người xấu
- i'm gonna be the bad guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy người này đều là người xấu.
all of them, bad guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn là một cô gái xấu
you are bad girl
最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ da người xấu xí.
skin suit's pretty bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người thật xấu hổ!
shame on you !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là người bạn xấu cho một tên cớm.
that's a bad character trait for a cop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn xấu xí
you smell over
最終更新: 2023-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không phải người xấu.
you're not a bad man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: