人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm ơn cho hỏi chút.
can i ask you something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm ơn cho tôi chút nước!
give me some water, please!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm ơn cho tôi xin chút nước.
some water, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm ơn cho tôi xin chút ánh nắng
lit's time to change
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi hỏi một chút.
let me ask you something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn, cho tôi ngủ một chút thôi.
just, please, iet me sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn cho tôi chút tự trọng đi.
please, spare me my dignity, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn cho tôi chút nước được không?
can i have some of that water, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn cho tôi chút ko gian để thở đi!
if you gave me just an inch to breathe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi hỏi ý kiến chút nhé....
can i have your opinion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm ơn cầm dùm tôi một chút.
- would you hold this a minute, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn, chút nước.
please, some water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi chút sữa.
- get me some milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ơi, làm ơn giúp tôi một chút.
ma'am, please help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm ơn cho tôi thêm chút cà-phê được không?
- could i have more coffee, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hỏi anh chút nha.
let me ask you something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hỏi ông chút nhé?
can i have a word?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hỏi anh chút chuyện.
let me ask you something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết -
thanks for letting me know
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: